glossa nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

glossa nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm glossa giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của glossa.

Từ điển Anh Việt

  • glossa

    * danh từ; số nhiều glossae

    lưỡi; bộ phận hình lưỡi

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • glossa

    * kỹ thuật

    lưỡi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • glossa

    Similar:

    tongue: a mobile mass of muscular tissue covered with mucous membrane and located in the oral cavity

    Synonyms: lingua, clapper