clapper nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

clapper nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm clapper giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của clapper.

Từ điển Anh Việt

  • clapper

    /'klæpə/

    * danh từ

    quả lắc (chuông)

    (đùa cợt) lưỡi (người)

    cái lách cách để đuổi chim

    người vỗ tay thuê (ở rạp hát)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • clapper

    * kỹ thuật

    quả lắc

    van đồng bộ

    cơ khí & công trình:

    tấm gõ

    van xupap

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • clapper

    someone who applauds

    Synonyms: applauder

    metal striker that hangs inside a bell and makes a sound by hitting the side

    Synonyms: tongue

    Similar:

    tongue: a mobile mass of muscular tissue covered with mucous membrane and located in the oral cavity

    Synonyms: lingua, glossa