clappers nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
clappers nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm clappers giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của clappers.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
clappers
Similar:
bones: a percussion instrument consisting of a pair of hollow pieces of wood or bone (usually held between the thumb and fingers) that are made to click together (as by Spanish dancers) in rhythm with the dance
Synonyms: castanets, finger cymbals
clapper: someone who applauds
Synonyms: applauder
tongue: a mobile mass of muscular tissue covered with mucous membrane and located in the oral cavity
Synonyms: lingua, glossa, clapper
clapper: metal striker that hangs inside a bell and makes a sound by hitting the side
Synonyms: tongue
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).