applauder nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

applauder nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm applauder giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của applauder.

Từ điển Anh Việt

  • applauder

    /ə'plɔ:də/

    * danh từ

    người vỗ tay; người hay khen

    người tán thành (một chính sách...)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • applauder

    Similar:

    clapper: someone who applauds