clapperclaw nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

clapperclaw nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm clapperclaw giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của clapperclaw.

Từ điển Anh Việt

  • clapperclaw

    /'klæpəklɔ:/

    * động từ (từ cổ,nghĩa cổ)

    cào, cấu

    mắng chửi, mắng nhiếc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • clapperclaw

    claw with the nails

    Similar:

    abuse: use foul or abusive language towards

    The actress abused the policeman who gave her a parking ticket

    The angry mother shouted at the teacher

    Synonyms: blackguard, shout