blackguard nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
blackguard nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blackguard giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blackguard.
Từ điển Anh Việt
blackguard
/'blægɑ:d/
* danh từ
người đê tiện
người ăn nói tục tĩu
* tính từ
đê tiện
tục tĩu
* ngoại động từ
chửi rủa tục tĩu (ai)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
blackguard
Similar:
cad: someone who is morally reprehensible
you dirty dog
Synonyms: bounder, dog, hound, heel
ridicule: subject to laughter or ridicule
The satirists ridiculed the plans for a new opera house
The students poked fun at the inexperienced teacher
His former students roasted the professor at his 60th birthday
Synonyms: roast, guy, laugh at, jest at, rib, make fun, poke fun
abuse: use foul or abusive language towards
The actress abused the policeman who gave her a parking ticket
The angry mother shouted at the teacher
Synonyms: clapperclaw, shout