roast nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
roast
/roust/
* danh từ
thịt quay, thịt nướng; sự quay thịt, sự nướng thịt
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lời phê bình nghiêm khắc, lời giễu cợt cay độc
(kỹ thuật) sự nung
to rule the roast
(xem) rule
* tính từ
quay, nướng
roast pig: thịt lợn quay
* ngoại động từ
quay, nướng (thịt)
rang (cà phê)
to roast coffee-beans: rang cà phê
sưởi ấm; hơ lửa, bắt (ai) đứng vào lửa (để tra tấn)
to roast oneself at the fire: sưởi ấm bên bếp lửa
(kỹ thuật) nung
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phê bình nghiêm khắc
chế nhạo, giễu cợt, chế giễu
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
roast
* kinh tế
nướng
rán
thịt nướng
thịt rán
* kỹ thuật
đốt
nung
sự thiêu
hóa học & vật liệu:
thiếu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
roast
a piece of meat roasted or for roasting and of a size for slicing into more than one portion
Synonyms: joint
cook with dry heat, usually in an oven
roast the turkey
(meat) cooked by dry heat in an oven
Synonyms: roasted
Similar:
knock: negative criticism
ridicule: subject to laughter or ridicule
The satirists ridiculed the plans for a new opera house
The students poked fun at the inexperienced teacher
His former students roasted the professor at his 60th birthday
Synonyms: guy, blackguard, laugh at, jest at, rib, make fun, poke fun
- roast
- roasted
- roaster
- roasting
- roast beef
- roast duck
- roast heap
- roast lamb
- roast pork
- roast veal
- roast yard
- roasted malt
- roasting pig
- roasting drum
- roasting room
- roasting shop
- roasting-jack
- roasted coffee
- roasting degree
- roast beef plant
- roasting chamber
- roasting furnace
- roasting machine
- roasting process
- roasting apparatus
- roasting temperature
- roasting installation
- roasting regeneration