roasting regeneration nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

roasting regeneration nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm roasting regeneration giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của roasting regeneration.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • roasting regeneration

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    làm sạch dùng nhiệt