roasting room nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
roasting room nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm roasting room giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của roasting room.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
roasting room
* kinh tế
công đoạn rán
phân xưởng rán