roaster nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
roaster nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm roaster giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của roaster.
Từ điển Anh Việt
roaster
/'roustə/
* danh từ
người quay thịt, lò quay thịt
chảo rang cà phê, máy rang cà phê
thức ăn quay nướng được (gà, lợn sữa...)
(kỹ thuật) lò nung
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
roaster
* kinh tế
lò nung
lò rán
lưới của lò rán
que nướng thịt
que xiên thịt nướng
sản phẩm quay rán
thiết bị quay rán
thiết bị rán
* kỹ thuật
lò nung
lò nướng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
roaster
a harsh or humorous critic (sometimes intended as a facetious compliment)
the honoree gave his roasters as good as he got
a cook who roasts food
flesh of a large young chicken over 3 1/2 lb suitable for roasting
a special cooking pan for roasting