roast yard nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
roast yard nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm roast yard giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của roast yard.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
roast yard
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
bề mặt thiêu kết quặng
xưởng thiêu kết quặng
Từ liên quan
- roast
- roasted
- roaster
- roasting
- roast beef
- roast duck
- roast heap
- roast lamb
- roast pork
- roast veal
- roast yard
- roasted malt
- roasting pig
- roasting drum
- roasting room
- roasting shop
- roasting-jack
- roasted coffee
- roasting degree
- roast beef plant
- roasting chamber
- roasting furnace
- roasting machine
- roasting process
- roasting apparatus
- roasting temperature
- roasting installation
- roasting regeneration