roast lamb nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
roast lamb nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm roast lamb giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của roast lamb.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
roast lamb
Similar:
lamb roast: a cut of lamb suitable for roasting
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- roast
- roasted
- roaster
- roasting
- roast beef
- roast duck
- roast heap
- roast lamb
- roast pork
- roast veal
- roast yard
- roasted malt
- roasting pig
- roasting drum
- roasting room
- roasting shop
- roasting-jack
- roasted coffee
- roasting degree
- roast beef plant
- roasting chamber
- roasting furnace
- roasting machine
- roasting process
- roasting apparatus
- roasting temperature
- roasting installation
- roasting regeneration