roasted nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
roasted nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm roasted giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của roasted.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
roasted
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
đá nung
đá thiêu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
roasted
Similar:
roast: cook with dry heat, usually in an oven
roast the turkey
ridicule: subject to laughter or ridicule
The satirists ridiculed the plans for a new opera house
The students poked fun at the inexperienced teacher
His former students roasted the professor at his 60th birthday
Synonyms: roast, guy, blackguard, laugh at, jest at, rib, make fun, poke fun
roast: (meat) cooked by dry heat in an oven