rib nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rib nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rib giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rib.

Từ điển Anh Việt

  • rib

    /rib/

    * danh từ

    xương sườn

    floating ribs: xương sườn cụt

    to poke someone in the ribs: thúc vào sườn ai

    gân (lá cây, gáy sách, cánh sâu bọ...); sọc (nhung kẻ...); vết gợn lăn tăn (trên cát ướt); đường rạch (ở vỏ hến, trên các luống cây)

    vật đỡ, thanh chống (tường, sàn); gọng (ô); sườn (tàu)

    (đùa cợt) vợ, đàn bà

    lá gỗ mỏng (để gò thanh đàn)

    * ngoại động từ

    thêm đường kẻ vào

    rib bed velvet: nhung kẻ

    cây thành luống

    chống đỡ (vật gì)

    (từ lóng) trêu chòng, chòng ghẹo; chế giễu (ai)

  • rib

    (cơ học) cạnh, sườn cứng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rib

    * kinh tế

    chia súc vật theo sườn

    cột sống

    gân

    phần lưng (của súc thịt bò)

    xương sườn

    * kỹ thuật

    cánh

    cánh tản nhiệt

    gân tăng cứng

    gờ tản nhiệt

    rìa

    sọc

    sống

    sườn tăng cường

    vành

    điện lạnh:

    cánh làm mát

    toán & tin:

    cạnh, sườn cứng

    xây dựng:

    dầm dọc cầu

    dầm dọc phụ

    gờ cong

    mái vòm (bằng)

    sườn (của bản)

    sườn (tăng cứng)

    sườn cạnh

    ô tô:

    gân, gờ vỏ xe

    vật lý:

    tạo gân

    y học:

    xương sườn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rib

    support resembling the rib of an animal

    any of the 12 pairs of curved arches of bone extending from the spine to or toward the sternum in humans (and similar bones in most vertebrates)

    Synonyms: costa

    cut of meat including one or more ribs

    a teasing remark

    a riblike supporting or strengthening part of an animal or plant

    a projecting molding on the underside of a vault or ceiling; may be ornamental or structural

    form vertical ribs by knitting

    A ribbed sweater

    Similar:

    ridicule: subject to laughter or ridicule

    The satirists ridiculed the plans for a new opera house

    The students poked fun at the inexperienced teacher

    His former students roasted the professor at his 60th birthday

    Synonyms: roast, guy, blackguard, laugh at, jest at, make fun, poke fun