rib mark nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rib mark nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rib mark giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rib mark.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
rib mark
* kỹ thuật
dấu vết gờ
Từ liên quan
- rib
- ribes
- ribald
- riband
- ribbed
- ribber
- ribbon
- ribhus
- ribier
- ribose
- rib cut
- ribband
- ribbing
- ribbony
- ribless
- riblike
- ribwort
- rib arch
- rib cage
- rib ends
- rib mark
- rib side
- rib-cage
- ribaldry
- ribboned
- ribgrass
- ribosome
- rib floor
- rib roast
- ribavirin
- rib shield
- ribbon ice
- ribbon saw
- ribbonfish
- ribbonlike
- ribbonwood
- riboflavin
- rib spacing
- ribbed arch
- ribbed deck
- ribbed dome
- ribbed fold
- ribbed pipe
- ribbed roof
- ribbed skin
- ribbed slab
- ribbed span
- ribbed toad
- ribbon fern
- ribbon rail