rib cage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rib cage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rib cage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rib cage.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rib cage
the bony enclosing wall of the chest
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- rib
- ribes
- ribald
- riband
- ribbed
- ribber
- ribbon
- ribhus
- ribier
- ribose
- rib cut
- ribband
- ribbing
- ribbony
- ribless
- riblike
- ribwort
- rib arch
- rib cage
- rib ends
- rib mark
- rib side
- rib-cage
- ribaldry
- ribboned
- ribgrass
- ribosome
- rib floor
- rib roast
- ribavirin
- rib shield
- ribbon ice
- ribbon saw
- ribbonfish
- ribbonlike
- ribbonwood
- riboflavin
- rib spacing
- ribbed arch
- ribbed deck
- ribbed dome
- ribbed fold
- ribbed pipe
- ribbed roof
- ribbed skin
- ribbed slab
- ribbed span
- ribbed toad
- ribbon fern
- ribbon rail