ribbony nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ribbony nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ribbony giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ribbony.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ribbony

    Similar:

    ribbonlike: long and thin; resembling a ribbon

    ribbonlike noodles

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).