ribose nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ribose nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ribose giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ribose.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
ribose
* kinh tế
riboza
* kỹ thuật
loại đường pentoe
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ribose
a pentose sugar important as a component of ribonucleic acid