ribbon fern nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ribbon fern nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ribbon fern giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ribbon fern.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ribbon fern
fern of North Africa and Azores and Canary Islands
Synonyms: spider fern, Pteris serrulata
epiphytic fern with straplike usually twisted fronds of tropical Asia and Polynesia and America
Synonyms: Ophioglossum pendulum
Similar:
grass fern: epiphytic fern found in lowland forests of tropical America
Synonyms: Vittaria lineata
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- ribbon
- ribbony
- ribboned
- ribbon ice
- ribbon saw
- ribbonfish
- ribbonlike
- ribbonwood
- ribbon fern
- ribbon rail
- ribbon tree
- ribbon worm
- ribbon-fish
- ribbon cable
- ribbon grass
- ribbon guide
- ribbon rails
- ribbon snake
- ribbon spool
- ribbon burner
- ribbon gneiss
- ribbon soring
- ribbon-shaped
- ribbon glazing
- ribbon machine
- ribbon windows
- ribbon carriage
- ribbon conveyor
- ribbon cartridge
- ribbon conductor
- ribbon ice maker
- ribbon injection
- ribbon structure
- ribbon foundation
- ribbon microphone
- ribbon development
- ribbon loudspeaker
- ribboned insulation
- ribbon filament lamp
- ribbon ice generator
- ribbon zone selector
- ribbon feed mechanism
- ribbon list mechanism
- ribbon reverse control
- ribbon ice making plant
- ribbon cellular radiator
- ribbon checked irrigation
- ribbon ice generator (maker)
- ribbon-leaved water plantain
- ribbon cellular radiator core