ribbon tree nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ribbon tree nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ribbon tree giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ribbon tree.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ribbon tree
deciduous New Zealand tree whose inner bark yields a strong fiber that resembles flax and is called New Zealand cotton
Synonyms: ribbonwood, Plagianthus regius, Plagianthus betulinus
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- ribbon
- ribbony
- ribboned
- ribbon ice
- ribbon saw
- ribbonfish
- ribbonlike
- ribbonwood
- ribbon fern
- ribbon rail
- ribbon tree
- ribbon worm
- ribbon-fish
- ribbon cable
- ribbon grass
- ribbon guide
- ribbon rails
- ribbon snake
- ribbon spool
- ribbon burner
- ribbon gneiss
- ribbon soring
- ribbon-shaped
- ribbon glazing
- ribbon machine
- ribbon windows
- ribbon carriage
- ribbon conveyor
- ribbon cartridge
- ribbon conductor
- ribbon ice maker
- ribbon injection
- ribbon structure
- ribbon foundation
- ribbon microphone
- ribbon development
- ribbon loudspeaker
- ribboned insulation
- ribbon filament lamp
- ribbon ice generator
- ribbon zone selector
- ribbon feed mechanism
- ribbon list mechanism
- ribbon reverse control
- ribbon ice making plant
- ribbon cellular radiator
- ribbon checked irrigation
- ribbon ice generator (maker)
- ribbon-leaved water plantain
- ribbon cellular radiator core