ribbon reverse control nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ribbon reverse control nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ribbon reverse control giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ribbon reverse control.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ribbon reverse control

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    sự điều khiển đảo chiều ruy-băng