ribbon microphone nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ribbon microphone nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ribbon microphone giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ribbon microphone.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
ribbon microphone
* kỹ thuật
máy vi âm băng
điện lạnh:
micrô băng
Từ liên quan
- ribbon
- ribbony
- ribboned
- ribbon ice
- ribbon saw
- ribbonfish
- ribbonlike
- ribbonwood
- ribbon fern
- ribbon rail
- ribbon tree
- ribbon worm
- ribbon-fish
- ribbon cable
- ribbon grass
- ribbon guide
- ribbon rails
- ribbon snake
- ribbon spool
- ribbon burner
- ribbon gneiss
- ribbon soring
- ribbon-shaped
- ribbon glazing
- ribbon machine
- ribbon windows
- ribbon carriage
- ribbon conveyor
- ribbon cartridge
- ribbon conductor
- ribbon ice maker
- ribbon injection
- ribbon structure
- ribbon foundation
- ribbon microphone
- ribbon development
- ribbon loudspeaker
- ribboned insulation
- ribbon filament lamp
- ribbon ice generator
- ribbon zone selector
- ribbon feed mechanism
- ribbon list mechanism
- ribbon reverse control
- ribbon ice making plant
- ribbon cellular radiator
- ribbon checked irrigation
- ribbon ice generator (maker)
- ribbon-leaved water plantain
- ribbon cellular radiator core