ribbon list mechanism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ribbon list mechanism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ribbon list mechanism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ribbon list mechanism.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ribbon list mechanism

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    cơ chế nâng ruy-băng