ribbonfish nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ribbonfish nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ribbonfish giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ribbonfish.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ribbonfish
marine fish having a long compressed ribbonlike body
Similar:
oarfish: thin deep-water tropical fish 20 to 30 feet long having a red dorsal fin
Synonyms: king of the herring, Regalecus glesne
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).