ribes nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ribes nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ribes giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ribes.

Từ điển Anh Việt

  • ribes

    /'raibi:z/

    * danh từ

    (thực vật học) cây phúc bồn tử

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ribes

    a flowering shrub bearing currants or gooseberries; native to northern hemisphere

    Synonyms: genus Ribes

    Similar:

    rib: form vertical ribs by knitting

    A ribbed sweater

    ridicule: subject to laughter or ridicule

    The satirists ridiculed the plans for a new opera house

    The students poked fun at the inexperienced teacher

    His former students roasted the professor at his 60th birthday

    Synonyms: roast, guy, blackguard, laugh at, jest at, rib, make fun, poke fun