ribosome nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ribosome nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ribosome giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ribosome.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ribosome

    * kỹ thuật

    y học:

    ribô thể

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ribosome

    an organelle in the cytoplasm of a living cell; they attach to mRNA and move down it one codon at a time and then stop until tRNA brings the required amino acid; when it reaches a stop codon it falls apart and releases the completed protein molecule for use by the cell

    the ribosome is the site of protein synthesis