riband nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
riband nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm riband giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của riband.
Từ điển Anh Việt
riband
/'ribənd/
* danh từ
* (từ cổ,nghĩa cổ) (như) ribbon
Từ điển Anh Anh - Wordnet
riband
a ribbon used as a decoration
Synonyms: ribband