ribald nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ribald nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ribald giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ribald.

Từ điển Anh Việt

  • ribald

    /'ribəld/

    * tính từ

    tục tĩu, thô tục (lời nói, người nói)

    * danh từ

    người hay nói tục

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ribald

    a ribald person; someone who uses vulgar and offensive language

    Similar:

    bawdy: humorously vulgar

    bawdy songs

    off-color jokes

    ribald language

    Synonyms: off-color