bawdy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bawdy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bawdy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bawdy.

Từ điển Anh Việt

  • bawdy

    /'bɔ:di/

    * tính từ

    tục tĩu dâm ô

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bawdy

    humorously vulgar

    bawdy songs

    off-color jokes

    ribald language

    Synonyms: off-color, ribald

    Similar:

    bawdry: lewd or obscene talk or writing

    it was smoking-room bawdry

    they published a collection of Elizabethan bawdy