bawdy-house nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bawdy-house nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bawdy-house giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bawdy-house.
Từ điển Anh Việt
bawdy-house
/'bɔ:dihaus/
* danh từ
nhà thổ