bawdyhouse nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bawdyhouse nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bawdyhouse giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bawdyhouse.

Từ điển Anh Việt

  • bawdyhouse

    * danh từ

    nhà thổ

Từ điển Anh Anh - Wordnet