sporting house nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sporting house nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sporting house giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sporting house.
Từ điển Anh Việt
sporting house
/'spɔ:tiɳhaus/
* danh từ
(thông tục) nhà chứa, nhà thổ
(từ cổ,nghĩa cổ) sòng bạc, quán rượu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sporting house
Similar:
whorehouse: a building where prostitutes are available
Synonyms: brothel, bordello, bagnio, house of prostitution, house of ill repute, bawdyhouse, cathouse