sporting life nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sporting life nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sporting life giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sporting life.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sporting life

    active interest in gambling on sports events

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).