bagnio nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bagnio nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bagnio giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bagnio.
Từ điển Anh Việt
bagnio
/'bɑ:njou/
* danh từ
nhà giam, nhà tù (ở phương đông)
nhà thổ, nhà chứa
(từ cổ,nghĩa cổ) nhà tắm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bagnio
Similar:
whorehouse: a building where prostitutes are available
Synonyms: brothel, bordello, house of prostitution, house of ill repute, bawdyhouse, cathouse, sporting house
bathhouse: a building containing public baths