bawdry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bawdry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bawdry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bawdry.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bawdry

    lewd or obscene talk or writing

    it was smoking-room bawdry

    they published a collection of Elizabethan bawdy

    Synonyms: bawdy

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).