ribbing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ribbing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ribbing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ribbing.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ribbing

    * kinh tế

    sự bổ xúc thịt theo sườn

    * kỹ thuật

    sự tạo gân

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ribbing

    a framework of ribs

    Similar:

    tease: the act of harassing someone playfully or maliciously (especially by ridicule); provoking someone with persistent annoyances

    he ignored their teases

    his ribbing was gentle but persistent

    Synonyms: teasing, tantalization

    rib: form vertical ribs by knitting

    A ribbed sweater

    ridicule: subject to laughter or ridicule

    The satirists ridiculed the plans for a new opera house

    The students poked fun at the inexperienced teacher

    His former students roasted the professor at his 60th birthday

    Synonyms: roast, guy, blackguard, laugh at, jest at, rib, make fun, poke fun