ribbing factor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ribbing factor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ribbing factor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ribbing factor.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ribbing factor

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    hệ số sườn (tăng cứng)