ribbed toad nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ribbed toad nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ribbed toad giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ribbed toad.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ribbed toad
Similar:
tailed frog: western North American frog with a taillike copulatory organ
Synonyms: bell toad, tailed toad, Ascaphus trui
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- ribbed
- ribbed arch
- ribbed deck
- ribbed dome
- ribbed fold
- ribbed pipe
- ribbed roof
- ribbed skin
- ribbed slab
- ribbed span
- ribbed toad
- ribbed floor
- ribbed glass
- ribbed panel
- ribbed plate
- ribbed shell
- ribbed vault
- ribbed cooler
- ribbed heater
- ribbed stitch
- ribbed casting
- ribbed surface
- ribbed cylinder
- ribbed radiator
- ribbed coal seam
- ribbed stiffener
- ribbed slab floor
- ribbed floor panel
- ribbed smoke sheet
- ribbed-panel vault
- ribbed-plate shell
- ribbed-slab bridge
- ribbed groined vault
- ribbed-cylinder roller
- ribbed flight of stairs
- ribbed reinforcing bars
- ribbed cylindrical vault
- ribbed floor construction