ribbed shell nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ribbed shell nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ribbed shell giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ribbed shell.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ribbed shell

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    vỏ có sườn