ribbed plate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ribbed plate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ribbed plate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ribbed plate.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
ribbed plate
* kỹ thuật
xây dựng:
bản có gờ
bản có sườn
tấm có gờ
thép bản có gân
hóa học & vật liệu:
tấm (kim loại) có gân tăng cứng
Từ liên quan
- ribbed
- ribbed arch
- ribbed deck
- ribbed dome
- ribbed fold
- ribbed pipe
- ribbed roof
- ribbed skin
- ribbed slab
- ribbed span
- ribbed toad
- ribbed floor
- ribbed glass
- ribbed panel
- ribbed plate
- ribbed shell
- ribbed vault
- ribbed cooler
- ribbed heater
- ribbed stitch
- ribbed casting
- ribbed surface
- ribbed cylinder
- ribbed radiator
- ribbed coal seam
- ribbed stiffener
- ribbed slab floor
- ribbed floor panel
- ribbed smoke sheet
- ribbed-panel vault
- ribbed-plate shell
- ribbed-slab bridge
- ribbed groined vault
- ribbed-cylinder roller
- ribbed flight of stairs
- ribbed reinforcing bars
- ribbed cylindrical vault
- ribbed floor construction