ribbed vault nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ribbed vault nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ribbed vault giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ribbed vault.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
ribbed vault
* kỹ thuật
vòm có gân kiểu gôtic
xây dựng:
mái cong kiểu vòm có sườn (tăng cứng)
vòm có gờ
vòm có sườn tăng cường
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ribbed vault
vault that resembles a groined vault but has ribbed arches
Từ liên quan
- ribbed
- ribbed arch
- ribbed deck
- ribbed dome
- ribbed fold
- ribbed pipe
- ribbed roof
- ribbed skin
- ribbed slab
- ribbed span
- ribbed toad
- ribbed floor
- ribbed glass
- ribbed panel
- ribbed plate
- ribbed shell
- ribbed vault
- ribbed cooler
- ribbed heater
- ribbed stitch
- ribbed casting
- ribbed surface
- ribbed cylinder
- ribbed radiator
- ribbed coal seam
- ribbed stiffener
- ribbed slab floor
- ribbed floor panel
- ribbed smoke sheet
- ribbed-panel vault
- ribbed-plate shell
- ribbed-slab bridge
- ribbed groined vault
- ribbed-cylinder roller
- ribbed flight of stairs
- ribbed reinforcing bars
- ribbed cylindrical vault
- ribbed floor construction