ribbed glass nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ribbed glass nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ribbed glass giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ribbed glass.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
ribbed glass
* kỹ thuật
kính lượn sóng
xây dựng:
kính khía
kính mặt gợn sóng
kính nhám mắt
thủy tinh khía rãnh
Từ liên quan
- ribbed
- ribbed arch
- ribbed deck
- ribbed dome
- ribbed fold
- ribbed pipe
- ribbed roof
- ribbed skin
- ribbed slab
- ribbed span
- ribbed toad
- ribbed floor
- ribbed glass
- ribbed panel
- ribbed plate
- ribbed shell
- ribbed vault
- ribbed cooler
- ribbed heater
- ribbed stitch
- ribbed casting
- ribbed surface
- ribbed cylinder
- ribbed radiator
- ribbed coal seam
- ribbed stiffener
- ribbed slab floor
- ribbed floor panel
- ribbed smoke sheet
- ribbed-panel vault
- ribbed-plate shell
- ribbed-slab bridge
- ribbed groined vault
- ribbed-cylinder roller
- ribbed flight of stairs
- ribbed reinforcing bars
- ribbed cylindrical vault
- ribbed floor construction