ribbed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ribbed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ribbed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ribbed.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ribbed

    * kỹ thuật

    có cạnh

    có gân

    có gờ

    có sườn

    nổi gân

    xây dựng:

    có dạng rãnh

    có sườn (tăng cứng)

    cổi gờ

    nổi sọc

    hóa học & vật liệu:

    nổi gờ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ribbed

    furnished or strengthened with ribs

    Antonyms: ribless

    Similar:

    rib: form vertical ribs by knitting

    A ribbed sweater

    ridicule: subject to laughter or ridicule

    The satirists ridiculed the plans for a new opera house

    The students poked fun at the inexperienced teacher

    His former students roasted the professor at his 60th birthday

    Synonyms: roast, guy, blackguard, laugh at, jest at, rib, make fun, poke fun

    costate: (of the surface) having a rough, riblike texture