ribbed smoke sheet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ribbed smoke sheet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ribbed smoke sheet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ribbed smoke sheet.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ribbed smoke sheet

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    cao su tấm có vạch