rib roast nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rib roast nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rib roast giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rib roast.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
rib roast
* kinh tế
thịt sườn bê rán
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rib roast
a cut of meat (beef or venison) including more than one rib and the meat located along the outside of the ribs
Synonyms: standing rib roast
Từ liên quan
- rib
- ribes
- ribald
- riband
- ribbed
- ribber
- ribbon
- ribhus
- ribier
- ribose
- rib cut
- ribband
- ribbing
- ribbony
- ribless
- riblike
- ribwort
- rib arch
- rib cage
- rib ends
- rib mark
- rib side
- rib-cage
- ribaldry
- ribboned
- ribgrass
- ribosome
- rib floor
- rib roast
- ribavirin
- rib shield
- ribbon ice
- ribbon saw
- ribbonfish
- ribbonlike
- ribbonwood
- riboflavin
- rib spacing
- ribbed arch
- ribbed deck
- ribbed dome
- ribbed fold
- ribbed pipe
- ribbed roof
- ribbed skin
- ribbed slab
- ribbed span
- ribbed toad
- ribbon fern
- ribbon rail