costa nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

costa nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm costa giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của costa.

Từ điển Anh Việt

  • costa

    * danh từ

    số nhiều costae

    xương sườn

    (thực vật) gân (sống lá)

    cạnh (cuống lá)

    gân sườn cánh (côn trùng)

    bờ trước cánh; mép trước cánh (chim)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • costa

    * kỹ thuật

    sườn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • costa

    a riblike part of a plant or animal (such as a middle rib of a leaf or a thickened vein of an insect wing)

    Similar:

    rib: any of the 12 pairs of curved arches of bone extending from the spine to or toward the sternum in humans (and similar bones in most vertebrates)