costal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

costal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm costal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của costal.

Từ điển Anh Việt

  • costal

    /'kɔstl/

    * tính từ

    (giải phẫu) (thuộc) sườn

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • costal

    * kỹ thuật

    y học:

    thuộc sườn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • costal

    of or relating to or near a rib