costa rican nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

costa rican nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm costa rican giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của costa rican.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • costa rican

    a native or inhabitant of Costa Rica

    of or relating to Costa Rica or its people

    the Costa Rican rain forest

    our Costa Rican neighbors

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).