costa rica nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
costa rica nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm costa rica giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của costa rica.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
costa rica
a republic in Central America; one of the most politically stable countries in Latin America
Synonyms: Republic of Costa Rica
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).