costa rican colon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

costa rican colon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm costa rican colon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của costa rican colon.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • costa rican colon

    Similar:

    colon: the basic unit of money in Costa Rica; equal to 100 centimos

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).